Kế Toán Tài Sản Cố Định Trong Đơn Vị Hành Chính Sự Nghiệp Theo Thông Tư 24/2024/TT-BTC
Thông tư 24/2024/TT-BTC, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công tác kế toán HCSN, đặc biệt trong quản lý tài sản cố định (TSCĐ). Bài viết dưới đây của Gia đình kế toán được xây dựng như một cẩm nang chuyên sâu, giúp bạn nắm vững nguyên tắc ghi nhận, hệ thống tài khoản mới, phương pháp hạch toán, cách trình bày báo cáo tài chính và lộ trình chuyển đổi theo quy định mới.
Phần 1: Nguyên tắc ghi nhận Tài sản cố định (TSCĐ) theo Thông tư 24/2024/TT-BTC
1.1. Tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ
Thông tư 24 kế thừa cơ bản tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ hữu hình và vô hình từ các quy định trước đây, song nhấn mạnh nguyên tắc “phản ánh đầy đủ”. Điều này có nghĩa là mọi tài sản hiện có tại đơn vị, không phân biệt tình trạng hồ sơ pháp lý hay phương thức hình thành, đều phải được ghi nhận và theo dõi trên sổ kế toán.
Tiêu chuẩn ghi nhận tiếp tục dựa trên các yếu tố:
- Chắc chắn mang lại lợi ích kinh tế – xã hội trong tương lai hoặc phục vụ trực tiếp nhiệm vụ được Nhà nước giao.
- Có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên.
- Có giá trị theo ngưỡng quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công.
Điểm nhấn của Thông tư 24 là quy định mọi tài sản sử dụng thực tế đều phải được phản ánh, thay vì “để ngoài sổ sách” như thực trạng trước đây.
1.2. Nguyên giá và các trường hợp xác định
Nguyên giá TSCĐ được xác định theo bản chất giao dịch, bao gồm toàn bộ chi phí để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Một số trường hợp phổ biến:
Mua sắm bằng nguồn NSNN hoặc quỹ: nguyên giá = giá mua thực tế + chi phí vận chuyển, bốc dỡ, lắp đặt, chạy thử, lệ phí trước bạ (không bao gồm thuế được hoàn lại).
- TSCĐ hình thành từ đầu tư xây dựng cơ bản: nguyên giá = giá trị quyết toán công trình được phê duyệt + chi phí trực tiếp liên quan.
- TSCĐ được cấp, điều chuyển, tài trợ hoặc biếu tặng: nguyên giá = giá trị ghi trên biên bản bàn giao hoặc giá trị hợp lý tại thời điểm tiếp nhận.
- TSCĐ chưa xác định được giá trị chính thức: phải ghi nhận theo giá trị tạm tính hoặc giá trị quy ước, và điều chỉnh khi có số liệu chính thức.
Quy định này nhằm đảm bảo không một tài sản nào bị bỏ sót trong báo cáo tài chính.
1.3. Điểm mới so với Thông tư 107/2017/TT-BTC
So với chế độ kế toán cũ, Thông tư 24 có ba thay đổi quan trọng:
- Mở rộng phạm vi áp dụng: không chỉ áp dụng cho cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập mà còn bao gồm ban quản lý dự án đầu tư công, đơn vị dự trữ quốc gia, và đơn vị quản lý tài sản kết cấu hạ tầng.
- Tiệm cận chuẩn mực kế toán công (VPSAS): nguyên tắc ghi nhận và trình bày tài sản được chuẩn hóa, minh bạch và gần với thông lệ quốc tế.
- Tư duy quản lý thay đổi: từ ghi chép phục vụ quyết toán ngân sách sang công cụ quản trị tài sản, hỗ trợ hoạch định chính sách tài chính công.
1.4. Case study minh họa
Một trường đại học công lập được giao quản lý một tòa nhà giảng đường từ thập niên 1990. Tuy nhiên, do chưa hoàn tất thủ tục pháp lý, tài sản này chưa từng được ghi nhận trong sổ kế toán.
- Trước đây (theo TT107): nhiều đơn vị thường để ngoài sổ sách, chỉ theo dõi nội bộ.
- Theo TT24: bắt buộc phải ghi nhận ngay vào sổ kế toán.
Nếu có cơ sở ước tính giá trị → ghi nhận theo giá trị tạm tính.
Nếu chưa thể ước tính → ghi nhận theo giá trị quy ước.
Khi xác định được giá trị chính thức (qua thẩm định, phê duyệt) → thực hiện bút toán điều chỉnh.
Nhờ vậy, báo cáo tài chính của trường đại học sẽ phản ánh toàn bộ nguồn lực thực tế mà đơn vị đang quản lý, tránh tình trạng “tài sản ngoài sổ sách” kéo dài nhiều năm.
Phần 2: Hệ thống tài khoản TSCĐ
2.1. Bảng đối chiếu hệ thống tài khoản (TT107 ↔ TT24)
Thông tư 107/2017/TT-BTC | Thông tư 24/2024/TT-BTC | Điểm mới/ghi chú |
211 – TSCĐ hữu hình | 2111 – TSCĐ hữu hình | Chi tiết hóa thành tài khoản cấp 2 |
213 – TSCĐ vô hình | 2113 – TSCĐ vô hình | Chi tiết hóa, gộp chung dưới TK 211 |
(Không có) | 212 – TSCĐ kết cấu hạ tầng | Tài khoản mới, lần đầu theo dõi tài sản hạ tầng |
214 – Hao mòn TSCĐ | 214 – Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ của đơn vị | Định nghĩa rõ hơn, bao gồm cả khấu hao |
(Không có) | 215 – Hao mòn lũy kế tài sản kết cấu hạ tầng | Tài khoản mới, phản ánh hao mòn tài sản hạ tầng |
241 – XDCB dở dang | 2411 – Mua sắm TSCĐ 2412 – Đầu tư xây dựng dở dang 2413 – Nâng cấp TSCĐ | Chi tiết hóa để quản lý quá trình đầu tư minh bạch hơn |
2.2. Ý nghĩa của những thay đổi
Chi tiết hóa tài khoản 211: Giúp phân biệt rõ giữa tài sản hữu hình, vô hình, đồng thời tạo sự minh bạch khi lập báo cáo tài chính.
Ra đời tài khoản 212 và 215: Đây là điểm đột phá lớn nhất. Lần đầu tiên giá trị khổng lồ của hệ thống tài sản hạ tầng quốc gia (đường xá, cầu cống, hệ thống thủy lợi…) được ghi nhận và tính hao mòn theo một hệ thống tài khoản chuẩn. Điều này giúp khắc phục tình trạng “điểm mù” thông tin trong quản lý tài sản công trước đây.
Tách biệt 2411 – 2412 – 2413: Giúp theo dõi minh bạch quá trình đầu tư, mua sắm và nâng cấp TSCĐ. Điều này rất quan trọng trong việc quyết toán vốn đầu tư công, đánh giá hiệu quả từng dự án.
Làm rõ TK 214: Không chỉ phản ánh hao mòn như trước đây, mà còn bao gồm cả khấu hao khi đơn vị có hoạt động SXKD, dịch vụ.

2.3. Tác động thực tiễn
Việc bổ sung và chi tiết hóa tài khoản trong Thông tư 24 giúp:
- Tăng tính minh bạch: Mọi loại TSCĐ, kể cả hạ tầng, đều có chỗ đứng rõ ràng trên hệ thống sổ sách.
- Cải thiện báo cáo quản trị: Số liệu kế toán giờ đây cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về giá trị và tình trạng tài sản công.
- Phục vụ hoạch định chính sách: Việc theo dõi tài sản hạ tầng sẽ giúp Nhà nước có cơ sở đánh giá nhu cầu duy tu, bảo dưỡng, và đầu tư mới.
Phần 3: Hạch toán TSCĐ theo Thông tư 24/2024/TT-BTC
3.1. Hạch toán tăng TSCĐ
TSCĐ có thể tăng do nhiều nguyên nhân: mua sắm, đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) hoàn thành, tiếp nhận điều chuyển hoặc tài trợ, biếu tặng.
Mua sắm TSCĐ bằng nguồn NSNN cấp
Ghi tăng TSCĐ:
- Nợ TK 211 (2111, 2113)
- Có TK 111, 112, 331…
Đồng thời ghi tăng nguồn vốn:
Nợ TK 611 (Chi phí hoạt động)
Có TK 421 (Thặng dư/thâm hụt lũy kế).
Mua sắm từ Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
- Nợ TK 211
- Có TK 111, 112…
Đồng thời: Nợ TK 431 (Các quỹ) / Có TK 421.
Đầu tư XDCB hoàn thành
Tập hợp chi phí trong quá trình đầu tư: Nợ TK 2412 / Có TK liên quan.
Khi công trình hoàn thành, bàn giao: Nợ TK 211 / Có TK 2412.
3.2. Hạch toán hao mòn và khấu hao TSCĐ
Thông tư 24 phân định rõ giữa hao mòn và khấu hao:
- Hao mòn: áp dụng cho TSCĐ phục vụ hoạt động hành chính, sự nghiệp, không nhằm mục đích kinh doanh.
- Định khoản:
Nợ TK 611, 612
Có TK 214.
Khấu hao: áp dụng cho TSCĐ sử dụng trong hoạt động SXKD, dịch vụ, cho thuê.
- Định khoản:
Nợ TK 632, 642
Có TK 214.
Điểm mới: TT24 yêu cầu ghi nhận đầy đủ cả hao mòn tài sản hạ tầng (TK 215), tạo cơ sở dữ liệu cho quản lý, duy tu, bảo dưỡng.
3.3. Hạch toán sửa chữa, nâng cấp và đánh giá lại TSCĐ
Sửa chữa thường xuyên: hạch toán trực tiếp vào chi phí trong kỳ.
Nợ TK 611, 612, 642… / Có TK 111, 112, 331.
Nâng cấp, cải tạo lớn: nếu làm tăng công suất hoặc kéo dài thời gian sử dụng hữu ích → vốn hóa vào nguyên giá.
Tập hợp chi phí nâng cấp: Nợ TK 2413 / Có TK liên quan.
Khi hoàn thành: Nợ TK 211 / Có TK 2413.
Đánh giá lại TSCĐ: thực hiện theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, điều chỉnh tăng/giảm nguyên giá và giá trị hao mòn tương ứng.
3.4. Hạch toán giảm TSCĐ
Thanh lý, nhượng bán:
Ghi giảm TSCĐ:
- Nợ TK 214 (hao mòn lũy kế)
- Nợ TK 811 (giá trị còn lại)
- Có TK 211 (nguyên giá).
Ghi nhận thu nhập từ thanh lý:
- Nợ TK 111, 112, 131
- Có TK 711, 333.
Điều chuyển TSCĐ cho đơn vị khác:
Hạch toán giảm tương tự thanh lý, nhưng giá trị còn lại ghi vào:
- Nợ TK 812 – Chi phí tài sản bàn giao.
3.5. Bảng tổng hợp các bút toán chủ yếu
STT | Nghiệp vụ | Nợ | Có | Ghi chú |
1 | Mua sắm TSCĐ từ NSNN | 211 | 111, 112, 331 | Ghi tăng nguyên giá |
2 | Trích hao mòn (hành chính) | 611, 612 | 214 | Hàng tháng/quý |
3 | Trích khấu hao (SXKD) | 632, 642 | 214 | Hàng tháng/quý |
4 | Thanh lý TSCĐ | 214, 811 | 211 | Ghi giảm nguyên giá và giá trị còn lại |
5 | Thu nhập từ thanh lý | 111, 112 | 711 | Có thể phát sinh thuế GTGT |
3.6. Case study minh họa
Một Ban quản lý dự án sử dụng vốn đầu tư công hoàn thành công trình nhà làm việc trị giá 25 tỷ đồng.
Trong quá trình đầu tư, chi phí được hạch toán:
Nợ TK 2412 / Có TK 111, 112, 331.
Khi công trình hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng:
Nợ TK 211 (25 tỷ) / Có TK 2412 (25 tỷ).
Hàng năm, ban quản lý trích hao mòn:
Nợ TK 611 / Có TK 214.
Như vậy, TT24 đảm bảo rằng toàn bộ vòng đời tài sản từ đầu tư – sử dụng – hao mòn – thanh lý đều được phản ánh rõ ràng, minh bạch trong sổ sách kế toán.
Phần 4: Trình bày TSCĐ trên Báo cáo tài chính và Thuyết minh
4.1. Trình bày trên Báo cáo tình hình tài chính (Mẫu B01/BCTC)
Báo cáo tình hình tài chính là “bức tranh tổng thể” phản ánh tài sản và nguồn vốn của đơn vị tại một thời điểm nhất định (31/12 hàng năm).
Theo Thông tư 24, thông tin về TSCĐ được trình bày trong mục II. TÀI SẢN DÀI HẠN, cụ thể:
TSCĐ của đơn vị:
Nguyên giá: số dư Nợ TK 211.
Giá trị hao mòn lũy kế: số dư Có TK 214 (ghi âm).
TSCĐ kết cấu hạ tầng:
Nguyên giá: số dư Nợ TK 212.
Giá trị hao mòn lũy kế: số dư Có TK 215 (ghi âm).
Điểm mới quan trọng: Lần đầu tiên tài sản hạ tầng (cầu, đường, thủy lợi…) được trình bày minh bạch trên báo cáo tài chính, thay vì chỉ theo dõi ngoài bảng như trước đây.
4.2. Trình bày trong Thuyết minh Báo cáo tài chính (Mẫu B05/BCTC)
Nếu B01/BCTC cung cấp số liệu tổng hợp, thì Thuyết minh báo cáo tài chính là nơi “kể câu chuyện” về biến động TSCĐ trong năm.
Các yêu cầu bắt buộc gồm:
Bảng đối chiếu biến động TSCĐ: thể hiện nguyên giá và hao mòn lũy kế theo từng loại TSCĐ. Nội dung bao gồm:
Số dư đầu kỳ.
- Số tăng trong kỳ (mua sắm, XDCB, điều chuyển, tài trợ…).
- Số giảm trong kỳ (thanh lý, điều chuyển…).
- Số dư cuối kỳ.
Thông tin bổ sung:
- Nguyên giá của TSCĐ đã hao mòn hết nhưng vẫn còn sử dụng.
- TSCĐ đang chờ thanh lý.
- TSCĐ dùng để thế chấp, cầm cố (nếu có).
- Cam kết mua sắm, đầu tư TSCĐ lớn trong tương lai.
- Chính sách kế toán áp dụng (thời gian sử dụng hữu ích, phương pháp hao mòn/khấu hao…).
Yêu cầu thuyết minh này giúp báo cáo tài chính không chỉ là con số khô khan, mà phản ánh được quá trình quản lý, biến động và cam kết liên quan đến TSCĐ.
4.3. Quy định về trách nhiệm giải trình
Thông tư 24 quy định rõ: việc bỏ sót thông tin về tài sản phát sinh trong năm mà không trình bày trên báo cáo tài chính sẽ được coi là hành vi để ngoài sổ kế toán. Điều này nâng cao trách nhiệm của kế toán trưởng và người đứng đầu đơn vị, đồng thời hạn chế tình trạng “giấu” hoặc “bỏ quên” tài sản công.
4.4. Quy trình đối chiếu số liệu trước khi lập báo cáo
Để đảm bảo số liệu chính xác, kế toán phải thực hiện đối chiếu bắt buộc:
- Sổ TSCĐ chi tiết ↔ Sổ chi tiết TK 211, 212, 214, 215.
- Số liệu tổng hợp chi tiết ↔ Sổ Cái.
- Sổ Cái ↔ Báo cáo tài chính.
Quy trình này đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh trung thực, đầy đủ và nhất quán tình hình tài sản của đơn vị.
Phần 5: Lộ trình chuyển đổi và các vấn đề cần lưu ý
5.1. Chuyển đổi số dư từ TT107 sang TT24
Ngày 01/01/2025 là mốc quan trọng: toàn bộ đơn vị HCSN phải chuyển đổi số dư tài khoản từ chế độ kế toán cũ (TT107) sang chế độ mới (TT24).
Các bước thực hiện:
- TK 211 (TSCĐ hữu hình) → TK 2111.
- TK 213 (TSCĐ vô hình) → TK 2113.
- Hao mòn TK 214 (cũ) → TK 214 (mới).
- Đồng thời bổ sung TK 212 và TK 215 cho tài sản kết cấu hạ tầng.
Phân loại lại tài sản
- Rà soát toàn bộ TSCĐ đang theo dõi.
- Xác định những tài sản thuộc nhóm kết cấu hạ tầng để chuyển sang TK 212 và 215.
Điều chỉnh số liệu
Thực hiện bút toán điều chỉnh cho các tài sản đã ghi nhận tạm tính hoặc quy ước, khi có số liệu chính thức.
5.2. Rà soát và chuẩn hóa dữ liệu trước ngày 01/01/2025
Để việc chuyển đổi diễn ra thuận lợi, đơn vị cần:
Tổ chức kiểm kê toàn bộ TSCĐ: đối chiếu thực tế với sổ sách, phát hiện chênh lệch thừa/thiếu để xử lý.
Rà soát phân loại: tách rõ tài sản thông thường và tài sản kết cấu hạ tầng.
Ghi nhận bổ sung: đối với những tài sản đang sử dụng nhưng chưa hạch toán, phải định giá và ghi sổ theo quy định mới.
Đây là cơ hội để “làm sạch” dữ liệu, xử lý tồn đọng và thiết lập hệ thống quản lý chuẩn mực ngay từ đầu.
5.3. Đào tạo nhân sự và cập nhật phần mềm
Cập nhật phần mềm kế toán: làm việc với nhà cung cấp (MISA, FAST…) để nâng cấp hệ thống, bổ sung tài khoản, mẫu sổ và báo cáo theo TT24.
Đào tạo cán bộ kế toán: tập huấn nội bộ hoặc tham gia khóa đào tạo chuyên sâu về TT24, đặc biệt các điểm mới về TSCĐ.
Điều chỉnh quy chế nội bộ: sửa đổi, bổ sung quy chế quản lý tài sản, quy chế chi tiêu để phù hợp với chế độ kế toán mới.
5.4. Vai trò của kế toán trưởng trong giai đoạn chuyển đổi
Kế toán trưởng giữ vai trò trung tâm trong toàn bộ quá trình:
Lập kế hoạch chuyển đổi: từ kiểm kê, phân loại đến đối chiếu số dư.
Điều phối nhân sự: phân công công việc cho từng cán bộ kế toán.
Phối hợp với lãnh đạo và nhà cung cấp phần mềm: đảm bảo hạ tầng kỹ thuật và chính sách nội bộ đồng bộ với TT24.
Giám sát tính chính xác: mọi sai sót trong quá trình chuyển đổi có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến báo cáo tài chính năm 2025.
Thành công của việc áp dụng Thông tư 24 phụ thuộc rất lớn vào năng lực, tầm nhìn và sự chủ động của kế toán trưởng.
Thông tư 24/2024/TT-BTC đánh dấu bước ngoặt trong công tác kế toán khu vực công, đặc biệt ở quản lý TSCĐ. Việc áp dụng thành công sẽ giúp nâng cao minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng tài sản công.
Trong thời gian tới, Gia đình Kế toán sẽ tiếp tục chia sẻ các nội dung chuyên sâu khác về Thông tư 24, nhằm hỗ trợ cộng đồng kế toán chuẩn bị tốt nhất cho năm tài chính 2025.