Phân Biệt Đối Tượng Chịu Thuế và Không Chịu Thuế GTGT 2025
Phân Biệt Đối Tượng Chịu Thuế và Không Chịu Thuế GTGT 2025 là một chủ đề được nhiều kế toán và doanh nghiệp quan tâm khi áp dụng các quy định mới. Năm 2025 đánh dấu nhiều thay đổi trong hệ thống thuế Việt Nam, đòi hỏi sự cập nhật chính xác để tránh rủi ro về kê khai và tuân thủ. Qua bài viết dưới đây của Kế toán Lê Ánh, bạn sẽ được hệ thống lại các nguyên tắc pháp lý, ví dụ minh họa thực tế và những lưu ý cần thiết, giúp công tác kế toán thuế trở nên rõ ràng, chính xác và hiệu quả hơn.
I. Khái Niệm Và Nguyên Tắc Phân Loại
1. Khái niệm “đối tượng chịu thuế GTGT”
Đối tượng chịu thuế GTGT là hàng hóa, dịch vụ được tiêu dùng tại Việt Nam trong quá trình sản xuất, lưu thông, tiêu dùng mà pháp luật quy định phải tính và nộp thuế GTGT. Theo Luật Thuế GTGT 48/2024/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2025), các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc diện chịu thuế đều có nghĩa vụ kê khai, tính thuế và nộp thuế GTGT vào ngân sách Nhà nước.
Đặc điểm chính:
Hầu hết hàng hóa, dịch vụ lưu thông trong nền kinh tế đều thuộc diện chịu thuế.
Có thể áp dụng các mức thuế suất khác nhau (0%, 5%, 10%) tùy theo tính chất hàng hóa, dịch vụ.
Thuế GTGT được tính trên giá trị tăng thêm ở mỗi khâu, nhưng người tiêu dùng cuối cùng là đối tượng chịu gánh nặng thực tế.
Ví dụ: Bán lẻ hàng hóa trong siêu thị, dịch vụ vận tải nội địa, sản xuất – cung ứng điện, nước sinh hoạt.
2. Khái niệm “đối tượng không chịu thuế GTGT”
Đối tượng không chịu thuế GTGT là những hàng hóa, dịch vụ được pháp luật quy định cụ thể trong danh mục miễn trừ, nhằm đáp ứng mục tiêu chính sách xã hội, an sinh hoặc khuyến khích phát triển lĩnh vực nhất định. Với nhóm này, doanh nghiệp không phải tính và kê khai thuế GTGT đầu ra, đồng thời không được khấu trừ hoặc hoàn thuế GTGT đầu vào (trừ một số trường hợp đặc biệt có hướng dẫn riêng).
Đặc điểm chính:
Nhà nước loại trừ khỏi phạm vi áp thuế nhằm giảm chi phí cho người dân và doanh nghiệp trong các lĩnh vực thiết yếu.
Danh mục “28 đối tượng không chịu thuế GTGT” năm 2025 bao gồm: dịch vụ y tế, giáo dục – đào tạo, bảo hiểm nhân thọ, tín dụng ngân hàng, đất đai, nông – lâm – thủy sản chưa qua chế biến, dịch vụ công cộng do Nhà nước quản lý…
Khi lập hóa đơn bán hàng, doanh nghiệp cần ghi rõ “không chịu thuế GTGT” theo quy định.
Ví dụ: Dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện công lập, học phí đại học, tín dụng ngân hàng, bán gạo chưa chế biến.
3. Nguyên tắc phân loại đối tượng chịu thuế và không chịu thuế GTGT
Để xác định đúng đối tượng, kế toán cần tuân thủ một số nguyên tắc:
- Dựa trên tính chất hàng hóa, dịch vụ
Nếu hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục chịu thuế (theo luật và nghị định), phải áp dụng mức thuế suất tương ứng.
Nếu thuộc danh mục không chịu thuế, phải ghi nhận chính xác để tránh nhầm lẫn.
- Dựa trên mục tiêu chính sách
Các lĩnh vực được Nhà nước ưu tiên, khuyến khích (y tế, giáo dục, an sinh xã hội) thường được miễn trừ.
Các hoạt động sản xuất – kinh doanh thông thường sẽ thuộc diện chịu thuế.
- Dựa trên phạm vi và nơi tiêu dùng
Hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng trong lãnh thổ Việt Nam → xem xét đối tượng chịu thuế hoặc không chịu thuế.
Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu ra nước ngoài → thường áp dụng thuế suất 0% (vẫn là đối tượng chịu thuế, khác với “không chịu thuế”).
- Tuân thủ quy định pháp lý hiện hành
Kế toán cần căn cứ vào Luật Thuế GTGT 48/2024/QH15, Nghị định 70/2025/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn.
Trong trường hợp có sự thay đổi, ưu tiên áp dụng văn bản mới nhất.
II. Danh Mục Đối Tượng Chịu Thuế GTGT 2025
1. Nguyên tắc chung
Theo Luật Thuế GTGT số 48/2024/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2025) và Nghị định 70/2025/NĐ-CP, hầu hết hàng hóa, dịch vụ được sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam đều thuộc diện chịu thuế GTGT, trừ những nhóm được quy định cụ thể trong danh mục “không chịu thuế”. Việc xác định đối tượng chịu thuế gắn liền với việc áp dụng mức thuế suất phù hợp (0%, 5% hoặc 10%).
2. Các nhóm hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT
Các nhóm chính có thể phân loại như sau:
- Hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng thông thường
Bao gồm các loại hàng hóa sản xuất và bán trong nước (thực phẩm chế biến, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp, dịch vụ thương mại, dịch vụ du lịch…). Đây là nhóm phổ biến nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu chịu thuế của doanh nghiệp.
- Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất ưu đãi 5%
Nông sản, thực phẩm tươi sống đã qua sơ chế.
Sách các loại (trừ sách không chịu thuế như giáo trình chính thức).
Thiết bị y tế, dụng cụ giảng dạy.
Nước sạch phục vụ sản xuất và sinh hoạt.
- Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế suất chuẩn 10%
Áp dụng cho đa số hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế, không nằm trong nhóm 0% hoặc 5%.
Ví dụ: hàng điện tử, đồ gia dụng, dịch vụ giải trí, dịch vụ logistics nội địa, thương mại bán lẻ.
- Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu (thuế suất 0%)
Hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài.
Dịch vụ cung cấp trực tiếp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài và tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam.
Vận tải quốc tế, hàng hóa – dịch vụ xuất khẩu theo hợp đồng.
Đây vẫn được coi là đối tượng chịu thuế GTGT, nhưng áp dụng mức 0% để khuyến khích xuất khẩu, khác với “không chịu thuế”.
3. Các mức thuế suất hiện hành
- Thuế suất 0%
Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.
Khuyến khích xuất khẩu, đảm bảo tính cạnh tranh quốc tế.
Doanh nghiệp vẫn được khấu trừ và hoàn thuế GTGT đầu vào.
- Thuế suất 5%
Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ thiết yếu, có vai trò xã hội.
Mục tiêu: giảm gánh nặng chi phí cho người tiêu dùng, hỗ trợ sản xuất và an sinh.
- Thuế suất 10%
Thuế suất phổ thông, áp dụng cho hầu hết hàng hóa, dịch vụ còn lại.
Là nguồn thu ngân sách chính từ thuế GTGT.
III. Danh Mục 28 Đối Tượng Không Chịu Thuế GTGT 2025
1. Giới thiệu chung
Bên cạnh việc quy định diện chịu thuế GTGT với các mức thuế suất khác nhau, pháp luật thuế năm 2025 cũng xác định rõ 28 nhóm hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT. Đây là những nhóm đặc biệt, được Nhà nước miễn trừ nhằm:
Hỗ trợ an sinh xã hội (giáo dục, y tế, bảo hiểm).
Bảo đảm chi phí thiết yếu của người dân không bị tăng giá do thuế.
Khuyến khích phát triển nông nghiệp, tài chính – tín dụng.
Thực hiện chính sách quản lý đất đai, dịch vụ công cộng.
Với các đối tượng này, doanh nghiệp không phải tính và kê khai thuế GTGT đầu ra, đồng thời không được khấu trừ hoặc hoàn thuế đầu vào (trừ trường hợp xuất khẩu thuộc diện đặc biệt có quy định riêng).
2. Danh mục 28 đối tượng không chịu thuế GTGT (theo Luật 48/2024/QH15)
Một số nhóm tiêu biểu trong danh mục bao gồm:
Sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản chưa chế biến: ví dụ gạo, thóc, cà phê nhân, cá tươi, tôm nguyên liệu.
Dịch vụ y tế, khám chữa bệnh, phòng bệnh cho người: bệnh viện công lập và tư nhân.
Dịch vụ giáo dục – đào tạo: học phí các cấp, dạy nghề, giảng dạy chuyên môn.
Hoạt động bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn.
Dịch vụ tài chính – tín dụng: cho vay vốn, phát hành thẻ tín dụng, thanh toán qua ngân hàng.
Chuyển quyền sử dụng đất theo quy định pháp luật về đất đai.
Dịch vụ công cộng do Nhà nước trực tiếp quản lý: thu gom rác, vệ sinh môi trường, chiếu sáng công cộng.
Dịch vụ bưu chính, viễn thông phổ cập theo chương trình của Nhà nước.
Xuất bản, phát hành báo, tạp chí, bản tin chuyên ngành.
Chuyển giao công nghệ, chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ (được Nhà nước khuyến khích).
Vũ khí, khí tài chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh.
Hàng viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại.
⇒ Danh mục đầy đủ gồm 28 nhóm, trong đó bao trùm các lĩnh vực y tế, giáo dục, bảo hiểm, nông nghiệp, tài chính, an sinh xã hội, quốc phòng.
3. Điểm mới so với giai đoạn trước
So với Luật Thuế GTGT 2008 (sửa đổi bổ sung nhiều lần trước đây), Luật 48/2024/QH15 và Nghị định 70/2025/NĐ-CP có một số thay đổi quan trọng:
- Làm rõ phạm vi trong lĩnh vực y tế và giáo dục
Trước đây, quy định còn chung chung, dễ gây tranh cãi. Nay đã xác định chi tiết: dịch vụ tiêm chủng, xét nghiệm, đào tạo nghề ngắn hạn cũng thuộc diện không chịu thuế.
- Bổ sung quy định về dịch vụ công ích
Rác thải, thoát nước, xử lý môi trường được đưa rõ vào danh mục, giảm rủi ro cho các đơn vị công ích khi lập hóa đơn.
- Làm rõ chính sách đất đai
Trước đây, chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong một số trường hợp còn vướng mắc. Nay luật mới khẳng định “chuyển quyền sử dụng đất” không chịu thuế GTGT, giúp thống nhất áp dụng.
- Tách bạch nhóm bảo hiểm
Chỉ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn được miễn thuế còn các loại bảo hiểm khác (ví dụ bảo hiểm xe cơ giới bắt buộc) vẫn thuộc diện chịu thuế.
- Xử lý rõ ràng hơn về hàng viện trợ
Bổ sung thêm hàng viện trợ phục vụ nghiên cứu khoa học, hỗ trợ cộng đồng, thay vì chỉ giới hạn “viện trợ nhân đạo”.
IV. Sự Khác Biệt Quan Trọng Khi Phân Biệt Hai Nhóm Đối Tượng
1. Phân biệt đối tượng chịu thuế và không chịu thuế 2025
Đối với đối tượng
chịu thuế GTGT
Đối với đối tượng
không chịu thuế GTGT
Lập hóa đơn
Phải ghi rõ thuế suất GTGT (0%, 5%, hoặc 10%) và số tiền thuế tương ứng.
Trên hóa đơn ghi rõ “Không chịu thuế GTGT” ở cột thuế suất và không tính tiền thuế GTGT.
Kê khai thuế
Doanh nghiệp có trách nhiệm kê khai đầy đủ thuế GTGT đầu ra.
Không phát sinh thuế GTGT đầu ra, nhưng doanh thu vẫn phải kê khai để phục vụ quyết toán thuế TNDN.
Khấu trừ thuế
Được khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu đáp ứng điều kiện (có hóa đơn hợp pháp, thanh toán qua ngân hàng với giá trị >20 triệu đồng).
Không được khấu trừ hoặc hoàn thuế GTGT đầu vào liên quan đến hoạt động không chịu thuế. Đây là điểm khác biệt quan trọng với nhóm thuế suất 0%.
Hoàn thuế
Trong trường hợp xuất khẩu hoặc dự án đầu tư, doanh nghiệp có thể đề nghị hoàn thuế GTGT.
2. Cách xử lý khi hàng hóa, dịch vụ thuộc diện không chịu thuế
Xác định đúng danh mục: đối chiếu với 28 đối tượng được quy định trong Luật 48/2024/QH15 và Nghị định 70/2025/NĐ-CP.
Lập hóa đơn: ghi đúng quy định, không ghi “0%” mà phải ghi rõ “Không chịu thuế GTGT”.
Hạch toán kế toán: chi phí đầu vào liên quan đến hoạt động không chịu thuế sẽ được tính vào chi phí sản xuất – kinh doanh, nhưng không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
Phân bổ chi phí: nếu doanh nghiệp vừa có hoạt động chịu thuế vừa có hoạt động không chịu thuế, phải phân bổ hợp lý thuế GTGT đầu vào để tránh bị loại khi quyết toán.
Ví dụ: Doanh nghiệp kinh doanh nước đóng chai (chịu thuế 10%) và đồng thời cung cấp dịch vụ đào tạo nội bộ (không chịu thuế). Trong trường hợp này, kế toán phải tách riêng hóa đơn và chi phí đầu vào, không được gộp chung để khấu trừ.
3. Các trường hợp dễ nhầm lẫn và cách tránh sai sót
- Nhầm lẫn giữa “không chịu thuế” và “thuế suất 0%”
Khác biệt:
Thuế suất 0%: vẫn là đối tượng chịu thuế, được khấu trừ và hoàn thuế đầu vào.
Không chịu thuế: không phải nộp thuế đầu ra, nhưng cũng không được khấu trừ thuế đầu vào.
Cách tránh sai sót là luôn kiểm tra đối chiếu danh mục không chịu thuế trước khi kê khai.
- Sai sót trong lập hóa đơn
Một số doanh nghiệp khi bán hàng thuộc diện không chịu thuế lại để trống thuế suất hoặc ghi 0%.
Cách đúng là phải ghi “Không chịu thuế GTGT” ở cột thuế suất và số tiền thuế.
- Phân bổ thuế đầu vào không hợp lý
Doanh nghiệp có hoạt động hỗn hợp thường bị loại thuế GTGT đầu vào do phân bổ sai.
Giải pháp là xây dựng phương pháp phân bổ rõ ràng, dựa trên tỷ lệ doanh thu từng loại hoạt động.
- Áp dụng sai đối tượng trong lĩnh vực đặc thù
Ví dụ: bảo hiểm nhân thọ không chịu thuế, nhưng bảo hiểm xe cơ giới vẫn chịu thuế hoặc gạo thóc chưa qua chế biến không chịu thuế, nhưng gạo đóng hộp chế biến sẵn lại chịu thuế 5% hoặc 10%.
Qua bài viết Phân Biệt Đối Tượng Chịu Thuế và Không Chịu Thuế GTGT 2025, có thể thấy rằng việc nắm rõ các quy định mới không chỉ giúp kế toán và doanh nghiệp hạn chế sai sót trong kê khai, mà còn tận dụng đúng các chính sách thuế hiện hành. Mỗi giao dịch đều cần được phân loại cẩn trọng để đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và tối ưu chi phí. Kế toán Lê Ánh hy vọng những phân tích trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, đồng hành cùng bạn trong quá trình thực hiện công tác kế toán – thuế theo đúng quy định mới nhất.