Hệ Thống Văn Bản Pháp Luật Về Thuế Tại Việt Nam
Hệ thống văn bản pháp luật về thuế tại Việt Nam đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quản lý và điều hành chính sách tài chính của quốc gia. Với sự phát triển của nền kinh tế và yêu cầu hội nhập quốc tế, hệ thống văn bản pháp luật về thuế tại Việt Nam đã không ngừng được hoàn thiện, đổi mới để phù hợp với thực tiễn.
Bài viết sau Gia đình kế toán sẽ tổng hợp và phân tích những văn bản pháp luật quan trọng nhất liên quan đến thuế, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về hệ thống này.
I. Vai trò quan trọng của hệ thống pháp luật trong quản lý thuế tại Việt Nam
- Cung cấp cơ sở pháp lý rõ ràng: Các văn bản pháp luật về thuế thiết lập những quy định, nghĩa vụ và quyền lợi cụ thể cho cả doanh nghiệp và cá nhân, từ đó đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong việc áp dụng các chính sách thuế.
- Điều tiết hoạt động kinh tế: Thông qua việc quy định các mức thuế suất, ưu đãi thuế, hệ thống pháp luật có thể định hướng sự phát triển của các ngành nghề, khuyến khích đầu tư, tạo động lực cho các doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Bảo vệ lợi ích quốc gia và xã hội: Pháp luật thuế góp phần điều chỉnh và cân bằng ngân sách quốc gia, đảm bảo nguồn lực tài chính cho các chính sách công, từ an sinh xã hội đến phát triển hạ tầng. Đồng thời, hệ thống này cũng góp phần điều tiết thu nhập và phân bổ nguồn lực công bằng hơn trong xã hội.
- Kiểm soát và hạn chế các hành vi gian lận: Một hệ thống pháp luật thuế nghiêm minh giúp ngăn ngừa các hành vi trốn thuế, gian lận thuế, từ đó tăng cường niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào cơ quan thuế, đảm bảo công bằng cho tất cả các đối tượng nộp thuế.
- Hỗ trợ hội nhập quốc tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hệ thống pháp luật thuế của Việt Nam được cải thiện để phù hợp với các cam kết quốc tế và thông lệ toàn cầu, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.
II. Tổng quan hệ thống văn bản pháp luật về thuế tại Việt Nam
1. Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14
Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, ban hành ngày 13/06/2019 và có hiệu lực từ ngày 01/07/2020, là văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh các quy định về quản lý thuế tại Việt Nam. Mục tiêu của luật là tăng cường tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc quản lý thuế, cải thiện mối quan hệ giữa cơ quan thuế và người nộp thuế, cũng như đảm bảo sự tuân thủ pháp luật về thuế.
Một số điểm nổi bật của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 bao gồm:
- Quy định về quản lý thuế điện tử: Luật tạo điều kiện cho việc thực hiện quản lý thuế qua hình thức điện tử, đơn giản hóa thủ tục hành chính và khuyến khích việc kê khai, nộp thuế trực tuyến.
- Nâng cao trách nhiệm của người nộp thuế: Người nộp thuế phải đảm bảo việc khai báo chính xác, kịp thời và chịu trách nhiệm trước pháp luật về các thông tin cung cấp.
- Tăng cường quản lý thuế quốc tế: Luật quy định về việc chống chuyển giá, chống xói mòn cơ sở thuế, nhằm ngăn chặn việc lợi dụng các lỗ hổng trong hệ thống thuế giữa các quốc gia.
- Cải cách thủ tục thanh tra và kiểm tra thuế: Luật mở rộng quyền hạn cho cơ quan thuế trong việc thanh tra, kiểm tra các doanh nghiệp và cá nhân nộp thuế, nhằm giảm thiểu tình trạng trốn thuế và gian lận thuế.
- Các quy định về cưỡng chế và xử lý vi phạm: Luật quy định rõ các biện pháp cưỡng chế trong trường hợp nợ thuế hoặc vi phạm pháp luật về thuế, nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả trong quản lý thuế.
2. Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12, được ban hành vào ngày 03/06/2008 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2009, quy định về nghĩa vụ nộp thuế thu nhập của các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Luật này đã được sửa đổi và bổ sung bởi Luật số 32/2013/QH13 và Luật số 71/2014/QH13 nhằm phù hợp hơn với tình hình kinh tế và yêu cầu phát triển.
Một số nội dung chính của Luật bao gồm:
- Đối tượng chịu thuế: Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) áp dụng đối với mọi tổ chức, doanh nghiệp có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả doanh nghiệp trong và ngoài nước hoạt động tại Việt Nam.
- Thuế suất:
+ Luật 14/2008/QH12 ban đầu quy định mức thuế suất phổ thông là 25%.
+ Luật số 32/2013/QH13 đã giảm thuế suất xuống 22% từ năm 2014 và tiếp tục giảm xuống còn 20% từ năm 2016 để thúc đẩy doanh nghiệp phát triển và khuyến khích đầu tư.
+ Luật số 71/2014/QH13 bổ sung một số quy định về thuế suất ưu đãi cho các lĩnh vực ưu tiên như giáo dục, y tế, môi trường, công nghệ cao và khu vực khó khăn.
- Quy định về chi phí được trừ và không được trừ: Doanh nghiệp có quyền trừ các chi phí hợp lý, hợp lệ liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh khi tính thuế TNDN, với một số chi phí không được trừ như chi phí quảng cáo vượt mức quy định, chi phí cho các hoạt động không hợp pháp, hoặc chi phí không có chứng từ hợp lệ.
- Ưu đãi thuế: Luật quy định nhiều chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực khuyến khích phát triển như công nghệ cao, môi trường, giáo dục và các khu vực kinh tế khó khăn, nhằm thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
- Quy định về kê khai, nộp thuế: Doanh nghiệp phải kê khai thuế thu nhập doanh nghiệp hàng quý và quyết toán thuế hàng năm theo quy định của pháp luật, đảm bảo đầy đủ và đúng thời hạn.
Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12 cùng với các sửa đổi bổ sung đã giúp cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam, khuyến khích đầu tư và đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ nghĩa vụ thuế.
3. Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
a. Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12
Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12 (Ban hành ngày 21/11/2007, có hiệu lực từ ngày 01/01/2009) đặt nền tảng cho việc quản lý thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam, áp dụng cho cả cá nhân cư trú và không cư trú có thu nhập từ các nguồn trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam. Luật quy định chi tiết về:
- Đối tượng chịu thuế: Cá nhân cư trú và không cư trú có thu nhập từ tiền lương, kinh doanh, đầu tư vốn, chuyển nhượng vốn, thừa kế, quà tặng, và các khoản thu nhập khác.
- Biểu thuế lũy tiến từng phần: Áp dụng cho cá nhân cư trú, với mức thuế từ 5% đến 35% dựa trên thu nhập tính thuế.
- Giảm trừ gia cảnh: Quy định mức giảm trừ cho bản thân người nộp thuế và người phụ thuộc, hỗ trợ người có thu nhập trung bình và thấp.
b. Luật số 26/2012/QH13
Luật sửa đổi, bổ sung số 26/2012/QH13 (Ban hành ngày 22/11/2012, có hiệu lực từ ngày 01/07/2013) sửa đổi một số quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân nhằm phù hợp với tình hình thực tế, đặc biệt trong việc giảm gánh nặng thuế cho người nộp thuế:
- Tăng mức giảm trừ gia cảnh: Mức giảm trừ gia cảnh được điều chỉnh từ 4 triệu đồng/tháng lên 9 triệu đồng/tháng cho người nộp thuế và từ 1,6 triệu đồng lên 3,6 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc.
- Điều chỉnh quy định về thu nhập chịu thuế: Tinh chỉnh các loại thu nhập được miễn thuế hoặc chịu thuế, đơn giản hóa thủ tục kê khai và nộp thuế.
c. Luật số 71/2014/QH13
Luật sửa đổi, bổ sung số 71/2014/QH13 (Ban hành ngày 26/11/2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015) tiếp tục cải cách hệ thống thuế, trong đó có thuế thu nhập cá nhân, để đơn giản hóa thủ tục và khuyến khích tuân thủ nghĩa vụ thuế:
- Quy định rõ hơn về thu nhập chịu thuế: Bổ sung và làm rõ các quy định về những khoản thu nhập chịu thuế và những khoản được miễn thuế, đặc biệt là thu nhập từ đầu tư, kinh doanh, và chuyển nhượng bất động sản.
- Cập nhật các quy định về quản lý thuế: Giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong việc thu thuế.
4. Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
a. Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12
Luật Thuế giá trị gia tăng (GTGT) số 13/2008/QH12 (Ban hành ngày 03/06/2008, có hiệu lực từ ngày 01/01/2009) quy định về việc thu thuế GTGT đối với hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam. Thuế GTGT là loại thuế gián thu, đánh trên giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu thụ. Luật này có các quy định cụ thể như:
- Đối tượng chịu thuế: Tất cả các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng ở Việt Nam.
- Thuế suất: Bao gồm ba mức thuế suất:
- 0%: Áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu và một số dịch vụ quốc tế.
- 5%: Áp dụng cho các mặt hàng, dịch vụ thiết yếu như nông sản, y tế, giáo dục.
- 10%: Thuế suất phổ thông áp dụng cho đa số các loại hàng hóa và dịch vụ khác.
- Nguyên tắc khấu trừ thuế: Cho phép khấu trừ thuế GTGT đầu vào đối với hàng hóa, dịch vụ mua vào nếu có đầy đủ chứng từ hợp lệ.
b. Luật số 31/2013/QH13
Luật sửa đổi, bổ sung số 31/2013/QH13 (Ban hành ngày 19/06/2013, có hiệu lực từ ngày 01/01/2014) sửa đổi một số quy định trong Luật Thuế giá trị gia tăng nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao tính minh bạch trong quản lý thuế. Một số điểm chính bao gồm:
- Điều chỉnh quy định về hoàn thuế: Mở rộng phạm vi hoàn thuế GTGT cho các doanh nghiệp xuất khẩu và các dự án đầu tư lớn, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.
- Rút ngắn thời gian nộp thuế: Đối với các doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới mức quy định, việc kê khai thuế GTGT được chuyển từ kê khai hàng tháng sang kê khai theo quý, giúp giảm bớt gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
c. Luật số 71/2014/QH13
Luật sửa đổi, bổ sung số 71/2014/QH13 (Ban hành ngày 26/11/2014, có hiệu lực từ ngày 01/01/2015) tiếp tục sửa đổi một số quy định liên quan đến thuế GTGT để tăng cường hiệu quả quản lý thuế và hỗ trợ sự phát triển của các ngành nghề cụ thể. Các điểm nổi bật bao gồm:
- Thuế suất GTGT đối với một số hàng hóa và dịch vụ: Luật quy định rõ hơn về việc áp dụng thuế suất đối với một số hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là những mặt hàng ưu tiên và khuyến khích phát triển.
- Điều chỉnh các trường hợp không chịu thuế: Bổ sung và điều chỉnh danh mục hàng hóa và dịch vụ không chịu thuế GTGT nhằm đảm bảo tính công bằng và thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế trọng điểm.
- Quy định về khấu trừ và hoàn thuế: Làm rõ quy trình khấu trừ thuế và điều kiện để hoàn thuế, đặc biệt là đối với các dự án đầu tư có quy mô lớn.
Xem thêm: Review Khóa Học Kế Toán Thuế Chuyên Sâu Online & Offline Tốt Nhất
III. Các văn bản dưới luật hướng dẫn thi hành
1. Nghị định 126/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Quản lý thuế
Nghị định 126/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, nhằm hướng dẫn cụ thể về việc quản lý thuế tại Việt Nam. Nghị định này bao gồm các quy định về kê khai, nộp thuế, quản lý thông tin người nộp thuế, và quy trình thanh tra, kiểm tra thuế. Các điểm chính của Nghị định 126/2020/NĐ-CP bao gồm:
a. Kê khai và nộp thuế:
- Phương thức kê khai: Người nộp thuế có trách nhiệm kê khai thuế theo tháng, quý, năm hoặc từng lần phát sinh, tùy thuộc vào loại thuế và đối tượng nộp thuế. Điều này nhằm giảm bớt gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp.
- Thời hạn nộp thuế: Nghị định quy định cụ thể về thời hạn nộp thuế, áp dụng cho từng loại thuế khác nhau. Đối với các loại thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế thu nhập cá nhân (TNCN), người nộp thuế phải nộp theo quý hoặc tháng tùy thuộc vào doanh thu của doanh nghiệp.
b. Quản lý thông tin người nộp thuế:
- Cơ quan thuế và cơ quan liên quan được yêu cầu phối hợp trong việc quản lý thông tin người nộp thuế. Cơ quan thuế có quyền yêu cầu cung cấp thông tin liên quan đến thu nhập, giao dịch tài chính của cá nhân và tổ chức để phục vụ cho việc tính thuế.
c. Thanh tra, kiểm tra thuế:
- Quy định về kiểm tra và thanh tra thuế: Nghị định 126/2020/NĐ-CP quy định rõ trách nhiệm của cơ quan thuế trong việc thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp, bao gồm quyền hạn và trách nhiệm của cơ quan quản lý thuế trong việc phát hiện và xử lý các vi phạm liên quan đến kê khai và nộp thuế.
- Thanh tra theo yêu cầu đặc biệt: Quy định về các trường hợp thanh tra đặc biệt đối với những doanh nghiệp có rủi ro cao về thuế hoặc khi có nghi vấn trốn thuế.
d. Xử lý vi phạm:
- Chế tài xử phạt: Nghị định này quy định cụ thể về các hình thức xử phạt đối với những vi phạm về thuế, từ việc nộp chậm, kê khai sai, hoặc trốn thuế. Các mức phạt được phân loại dựa trên mức độ vi phạm và tính chất của hành vi sai phạm.
e. Quy định đặc thù cho một số đối tượng:
- Tổ chức tín dụng và trung gian thanh toán: Được yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản của người nộp thuế khi có yêu cầu từ cơ quan thuế, nhằm đảm bảo tính minh bạch và thuận tiện trong quản lý thuế.
2. Thông tư 80/2021/TT-BTC hướng dẫn thi hành Nghị định 126/2020/NĐ-CP
Thông tư 80/2021/TT-BTC được Bộ Tài chính ban hành nhằm hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và Nghị định số 126/2020/NĐ-CP về quản lý thuế. Thông tư này quy định chi tiết về kê khai, nộp thuế, hoàn thuế và quyết toán thuế, cũng như trách nhiệm của người nộp thuế và cơ quan thuế. Một số nội dung chính của Thông tư bao gồm:
a. Kê khai và nộp thuế
- Kê khai thuế điện tử: Thông tư khuyến khích và tạo điều kiện cho người nộp thuế thực hiện kê khai và nộp thuế điện tử nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thời gian và chi phí.
- Quy định về đối tượng kê khai và nộp thuế: Các tổ chức, cá nhân sản xuất kinh doanh trong nước và nước ngoài có phát sinh thu nhập tại Việt Nam đều phải thực hiện kê khai và nộp thuế.
- Thời hạn nộp hồ sơ kê khai thuế: Thông tư quy định thời hạn cụ thể cho từng loại thuế, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, và các loại thuế khác.
b. Hoàn thuế
- Điều kiện hoàn thuế: Thông tư nêu rõ điều kiện để doanh nghiệp và cá nhân được hoàn thuế trong các trường hợp như: có thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết, hoặc trong trường hợp xuất khẩu, và các trường hợp theo quy định pháp luật khác.
- Quy trình hoàn thuế: Thủ tục và quy trình hoàn thuế được chuẩn hóa, áp dụng qua hệ thống điện tử nhằm đảm bảo tính nhanh chóng và minh bạch.
c. Quyết toán thuế
- Trách nhiệm quyết toán thuế: Thông tư quy định rõ ràng về trách nhiệm của cá nhân và tổ chức trong việc quyết toán thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp. Người nộp thuế phải thực hiện quyết toán đầy đủ và chính xác, đảm bảo đúng thời hạn theo quy định.
- Thời hạn quyết toán: Thông tư nêu rõ thời hạn nộp hồ sơ quyết toán thuế đối với từng đối tượng chịu thuế. Đối với cá nhân tự quyết toán thuế TNCN, thời hạn là 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm dương lịch.
d. Quy định đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài
Kê khai và nộp thuế đối với tổ chức nước ngoài: Thông tư quy định rõ nghĩa vụ kê khai và nộp thuế đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh hoặc có thu nhập phát sinh tại Việt Nam, nhằm đảm bảo thu thuế đầy đủ và công bằng.
e. Xử lý vi phạm về thuế
- Chế tài xử phạt: Thông tư quy định các hình thức xử phạt và mức phạt cụ thể đối với hành vi vi phạm nghĩa vụ thuế, bao gồm các lỗi kê khai sai, chậm nộp thuế, trốn thuế, hoặc cung cấp thông tin không chính xác.
f. Thuế thu nhập cá nhân và thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân: Thông tư làm rõ quy định về cách tính thuế và kê khai thuế thu nhập cá nhân đối với các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công, đầu tư vốn, chuyển nhượng bất động sản và các khoản thu nhập khác.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Hướng dẫn chi tiết về cách xác định doanh thu, chi phí được trừ và thu nhập tính thuế đối với doanh nghiệp, đồng thời quy định cụ thể về kê khai và quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
3. Thông tư 78/2021/TT-BTC về hóa đơn điện tử
Thông tư 78/2021/TT-BTC, ban hành ngày 17/9/2021, hướng dẫn về việc triển khai hóa đơn điện tử theo quy định của Luật Quản lý thuế. Dưới đây là các nội dung chính tóm tắt:
- Phạm vi áp dụng: Thông tư quy định chi tiết về việc sử dụng hóa đơn điện tử cho các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh trên toàn quốc, thay thế cho hóa đơn giấy.
- Các loại hóa đơn điện tử: Bao gồm hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế và hóa đơn điện tử không có mã. Doanh nghiệp sẽ được yêu cầu sử dụng loại hóa đơn phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh.
- Quy trình đăng ký: Doanh nghiệp phải đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử qua cổng thông tin của cơ quan thuế. Thông tư cũng quy định về việc hủy hóa đơn giấy sau khi chuyển sang sử dụng hóa đơn điện tử.
- Thời gian áp dụng: Việc chuyển đổi sang sử dụng hóa đơn điện tử phải hoàn thành trước ngày 1/7/2022, áp dụng cho toàn bộ các doanh nghiệp và hộ kinh doanh.
- Quản lý và lưu trữ: Hóa đơn điện tử phải được lưu trữ trong hệ thống điện tử của doanh nghiệp và cơ quan thuế, đảm bảo tính an toàn, bảo mật và có thể truy cập khi cần thiết.
Hệ thống văn bản pháp luật về thuế tại Việt Nam đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng và duy trì một nền kinh tế công bằng, minh bạch, và hiệu quả. Sự phát triển và điều chỉnh không ngừng của các quy định pháp luật về thuế không chỉ phản ánh nỗ lực của Nhà nước trong việc đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định pháp luật về thuế không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của người nộp thuế mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.